Container đường biển

20’ Hàng khô (GP)Thông số kỹ thuật



image001

Phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đò đạc...

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.


Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,395 mm7 ft 10.3 in
Dài5,898 mm19 ft 4.2 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Khối lượng33.2 cu m1,173 cu ft
Trọng lượng vỏ2,200 kg4,850 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,280 kg62,346 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

40’ Hàng khô (GP)Thông số kỹ thuật


image002

Đây là loại container phổ thông nhất về kích cỡ cho việc đóng hàng và vận chuyển. Giống như các container hàng khô khác, nó phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đò đạc...

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.



Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng 2,350 mm7ft 8.5 in
Cao2,392 mm7 ft 10.2 in
Dài12,032 mm39 ft 5.7 in
CửaRộng2,338 mm92.0 in
Cao2,280 mm89.8 in
Khối lượng67.6 cu m2,389 cu ft
Trọng lượng vỏ3,730 kg8,223 lbs
Trọng lượng hàng tối đa26,750 kg58,793 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 20' Cao (HC)Thông số kỹ thuật

image003


Phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đồ đạc...

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.


Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,895 mm9 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,698 mm8 ft 10.2 in
Dài5,898 mm19 ft 4.2 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,585 mm101.7 in
Khối lượng37.4 cu m1,322 cu ft
Trọng lượng vỏ2,340 kg5,160 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,140 kg62,040 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 40' Cao (HC)Thông số kỹ thuật

image004

Giống container hàng khô khác, nó phù hợp cho các loại hàng hóa đóng kiện, thùng giấy, hòm, hàng rời, đồ đạc...
nhưng khối lượng lớn hơn 11%.

Ghi chú: thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuât.
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,895 mm9 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,352 mm7ft 8.6 in
Cao2,698 mm8 ft 10.2 in
Dài12,023 mm39 ft 5.3 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,585 mm101.7 in
Khối lượng76.2 cu m2,694 cu ft
Trọng lượng vỏ3,900 kg8,598 lbs
Trọng lượng hàng tối đa26,580 kg58,598 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 20' Mở nóc (OT)Thông số kỹ thuật

image005


Với tấm bạt rời trên nóc có thể xếp những hàng có khối lượng lớn  mà không thể xếp vào qua cửa container như máy móc, kiện kính, đa tảng và thiết bị xây dựng.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao 2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,348 mm7ft 8.4 in
Cao2,360 mm7 ft 8.9 in
Dài5,900 mm19 ft 4.3 in
CửaRộng 2,340 mm92.1 in
Cao2,277 mm89.6 in
Khối lượng32.6 cu m1,155 cu ft
Trọng lượng vỏ2,300 kg5,070 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,180 kg62,126 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 40' Mở nóc (OT)Thông số kỹ thuật
image006

Với tấm bạt trên nóc có thể xếp nhũng hàng xếp những hàng có khối lượng lớn mà không thể xếp vào qua cửa container như máy móc, kiện kính, đa tảng và thiết bị xây dựng.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,348 mm7ft 8.4 in
Cao2,360 mm7 ft 8.9 in
Dài12,034 mm39 ft 5.8 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,277 mm89.6 in
Khối lượng66.6 cu m2,355 cu ft
Trọng lượng vỏ3,800 kg8,377 lbs
Trọng lượng hàng tối đa26,680 kg58,819 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

20 Foot Flat RackThông số kỹ thuật

image007

Coantainer có thân và hai đầu cho phép xếp hàng từ hai bên và phía trên xuống. Có nhiều loại gấp được hai đầu xuống thành mặt phẳng dùng để vận chuyển quá khổ như máy móc, cáp, thùng phi, thép cuộng, xe nặng, gỗ và các sản phẩm công nghiệp.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuât.
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên trongRộng2,347 mm7ft 8.4 in
Cao2,259 mm7 ft 8.9 in
dài5,883 mm19 ft 4.3 in
Khối lượng32.6 cu m1,166 cu f
Trọng lượng vỏ2,750 kg6,060 lbs
Trọng lượng hàng tối đa31,158 kg68,690 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ34,000 kg74,950 lbs

 

40 Foot Flat RackThông số kỹ thuật
image008

Container có thân và hai đầu cho phép xếp hàng từ hai bên và phía trên xuống. Có nhiều loại gấp được hai đầu xuống thành mặt phẳng dùng để vận chuyển quá khổ như máy móc, cáp, thùng phi, thép cuộn, xe nặng, gỗ và các sản phẩm công nghiệp.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuât.
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,347 mm7ft 8.5 in
Cao1,954 mm6 ft 5 in
Dài11,650 mm38 ft 3 in
Khối lượng49.4 cu m1,766 cu ft
Trọng lượng vỏ6,100 kg13,448 lbs
Trọng lượng hàng tối đa38,900 kg85,759 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ45,000 kg99,207 lbs

 

Cont. 20' Lạnh  (RF)Thông số kỹ thuật
image009

Đây là loại cont phổ biến nhất, phù hợp cho việc vận chuyển và chứa hàng như rau quả, trái cây, và thịt, cá...

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuẩt.
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên ngoàiRộng2,286 mm7 ft 6.0 in
Cao2,265 mm7 ft 5.2 in
Dài5,485 mm17 ft 11.9 in
CửaRộng2,286 mm7 ft 6.0 in
Cao2,224 mm7 ft 3.6 in
Khối lượng28.4 cu m1,004.5 cu ft
Trọng lượng vỏ3,200 kg7,055 lbs
Trọng lượng hàng tối đa27,280 kg60,141 lbs
trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs

 

Cont. 40' Lạnh (RF)Thông số kỹ thuật

image010

Đây là loiaj cont phổ biến nhất, phù hợp cho việc vận chuyển và chứa hàng như rau quả, trái cây và thịt, cá...

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.
Bên ngoàiRộng 2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,291 mm7 ft 6.2 in
Cao2,225 mm7 ft 3.6 in
Dài11,558 mm37 ft 11.0 in
CứaRộng2,291 mm7 ft 6.2 in
Cao2,191 mm7 ft 2.2 in
Khối lượng58.9 cu m2,083.3 cu ft
Trọng lượng vỏ4,110 kg9,062 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,390 kg62,588 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ32,500 kg71,650 lbs

 

Cont. 40' Cao Lạnh (HC RF)Thông số kỹ thuật

image011

Cũng giống như các container 40' khác- phù hợp cho việc vận chuyển và chứa hàng như rau quả, trái cây và thịt, cá... nhưng thể tích lớn hơn 13% so với container 40' lạnh thông thường.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.
Bên NgoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,895 mm9 ft 6.0 in
Dài12,190 mm40 ft
Bên trongRộng2,296 mm7 ft 6.4 in
Cao2,521 mm8 ft 3.3 in
Dài11,572 mm37 ft 11.6 in
DoorWidth2,296 mm7 ft 6.4 in
Height2,494 mm8 ft 2.2 in
Khối lượng67.0 cu m2,369.8 cu ft
Trọng lượng vỏ4,290 kg9,458 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,210 kg62,192 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ32,500 kg71,650 lbs

 

Cont. 20' Hai cửaThông số kỹ thuật
image012

Thường được sử dụng như là một sự thay đổi linh hoạt hay c cho việc xếp và dỡ hàng được thuận tiện hơn.

Ghi chú: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào nơi sản xuất.
Bên ngoàiRộng2,440 mm8 ft
Cao2,590 mm8 ft 6.0 in
Dài6,060 mm20 ft
Bên TrongRộng2,352 mm7 ft 8.6 in
Cao2,395 mm7 ft 10.3 in
Dài5,844 mm19 ft 2 in
CửaRộng2,340 mm92.1 in
Cao2,280 mm89.7 in
Khối lượng32.9 cu m1,162 cu ft
Trọng lượng vỏ2,340 kg5,160 lbs
Trọng lượng hàng tối đa28,140 kg62,040 lbs
Trọng lượng tối đa cả vỏ30,480 kg67,196 lbs