Bảng giá vận chuyển đường biển tuyến Châu Á

Khu vựcPODLineRateNoteTransit timeSchedule
20'40'40'HCMonTueWedThuFridaySatSun
HÀN QUỐC
IncheonHyundai60115115incl EBS6
x




Evergreen2040606
x





BusanHyundai601151158
x





Evergreen2040609-11
x



x
NHẬT BẢN
Osaka/Yokohama/ Tokyo/Hakata/KawasakiSITC25
40

10


x




45
75

9




x


TS Line75
135

7
x






Osaka/Hakata/Kobe/MojiEvergreen5595
incl EBS8-10

x



Osaka/Yokohama/ Tokyo/Hakata/KobeWanhai4575
7-10
x

x
x
x
TAIWANKeelungEvergreen35
55
60
incl EBS5



x



TaichungEvergreen35
55
60
5

x





KaoshiungEvergreen25
35
40
3

x

x



SINGAPOREEvergreen20
40
60
incl EBS5



x



RCL35
55

3




x
x

Hong KongEvergreen204060
3

x

x
CHINAShanghaiHyundai3555
5x




Evergreen305060
incl EBS7



x
China United Lines355560
5
x



QuingdaoEvergreen65115120incl EBS13(via HKG)x
x
x



China United Lines355560
11

x



ShekouEvergreen152530
4
x



Yantian651151206-7x
Chiwan1051952006-7x
MALAYSIA

Port Klang

KMTC2535404x

Bảng giá trên có giá trị đến hết ngày 30/11/2016. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.

Để biết thêm thông tin vui lòng liên hệ:

Huỳnh Thanh Trúc - 0934 050 343
E: truchuynh@goldenwave.vn

PPWGz3