Bảng phụ phí vận chuyển đường biển


LCL EXPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT LẺ (LCL)
No.Tên Phụ PhíĐơn VịTiền TệGIÁGhi Chú
1THC
(Phí xếp dỡ cảng đi)
CBMUSD8-
2EBS
(Phí xăng dầu)
CBMUSD6-
3BILL
(Phí chứng từ)
SETUSD35-
4CFS
(Phí bốc xếp cảng đi)
CBMUSD8-
5AFR
(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Nhật)
SETUSD30(For Japan only)
6AMS
(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Mỹ)
SETUSD35(For American only)
7AFS
(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Trung Quốc)
SETUSD30(For China only)

FCL EXPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG XUẤT (FCL)
No.Tên Phụ PhíĐơn VịTiền TệGiáGhi Chú
Cont 20'Cont 40'
1THC(Dry)
(Phí xếp dỡ cảng đi- hàng khô)
-USD130180-
2THC(RF)
(Phí xếp dỡ cảng đi-hàng lạnh)
-USD160220-
3EBS
(Phí xăng dầu)
-USD50100-
4ENS
(Phí kê khai hàng hóa đi Châu Âu)
SETUSD30For only Europe
5SEAL
(Phí Niêm Phong)
UNITUSD8-
6BILL
(Phí chứng từ)
SETUSD35-

7
TELEX RELEASE
(Phí điện giao hàng)
SETUSD30-
8CFS
(Phí bốc xếp cảng đi)
CBMUSD8-
9AFS
(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Trung Quốc)
SETUSD30(For China only)
10AFR
(Phí truyền dữ liệu hải quan hàng Nhật)
SETUSD30(For Japan only)

LCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP LẺ (LCL)
No.Tên Phụ PhíĐơn VịTiền TệGiáGhi Chú
1CIC
(Phí cân bằng container)
CBMUSD4-
2THC
(Phí xếp dỡ cảng đến)
CBMUSD8-
3CFS
(Phí bốc xếp cảng đến)
CBMUSD18-
4D/O
(Phí lệnh giao hàng)
SETUSD35-
5HANDLING
(Phí làm hàng)
SHIPUSD30-

FCL IMPORT LOCAL CHARGE - PHỤ PHÍ HÀNG NHẬP  (FCL)
No.Tên Phụ PhíĐơn VịTiền tệGiáGhi Chú
Cont 20'Cont 40'
1THC(Dry)
(Phí xếp dỡ cảng đến-hàng khô)
-USD130180-
2THC(RF)
(Phí xếp dỡ cảng đến-hàng lạnh)
-USD160220-
3EBS
(Phí xăng dầu)
-USD50100-
4D/O
(Phí lệnh giao hàng)
SETUSD35-
5CIC
(Phí cân bằng container)
SETUSD3060-
6HANDLING
(Phí làm hàng)
SHIPUSD30-
7BILL
(Phí chứng từ)
SETUSD35-
8CFS
(Phí bốc xếp cảng nhập)
CBMUSD18-
9AFR
(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Nhât)
SETUSD30(For Japan only)
10AMS
(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Mỹ)
SETUSD30(For American only)
11AFS
(Phí truyền dữ liệu hải quan đi Trung Quốc)
SETUSD30(For China only)